You are here

Profit maximization là gì?

Profit maximization (ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tối ưu hóa lợi nhuận
Ví dụ:
Profit Maximization - "Firms pursue profit maximization by seeking the highest possible return on their investments." - Các công ty theo đuổi tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tìm kiếm lợi tức cao nhất có thể từ các khoản đầu tư của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến