You are here
profligate là gì?
profligate (ˈprɒflɪɡɪt)
Dịch nghĩa: phóng đãng
Tính từ
Dịch nghĩa: phóng đãng
Tính từ
Ví dụ:
"The profligate spending led to serious financial issues.
Chi tiêu hoang phí đã dẫn đến các vấn đề tài chính nghiêm trọng. "
Chi tiêu hoang phí đã dẫn đến các vấn đề tài chính nghiêm trọng. "