You are here
profound là gì?
profound (prəˈfaʊnd)
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Ví dụ:
"The book provided profound insights into human behavior.
Cuốn sách đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi của con người. "
Cuốn sách đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi của con người. "