You are here
profusely là gì?
profusely (prəˈfjuːsli)
Dịch nghĩa: dư dật
trạng từ
Dịch nghĩa: dư dật
trạng từ
Ví dụ:
"She apologized profusely for the mistake.
Cô ấy đã xin lỗi rối rít vì lỗi lầm. "
Cô ấy đã xin lỗi rối rít vì lỗi lầm. "