You are here
progenitor là gì?
progenitor (prəʊˈʤɛnɪtə)
Dịch nghĩa: bậc tiền bối
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc tiền bối
Danh từ
Ví dụ:
"The progenitor of the company was a visionary entrepreneur.
Người sáng lập công ty là một doanh nhân có tầm nhìn xa. "
Người sáng lập công ty là một doanh nhân có tầm nhìn xa. "