You are here
progressively là gì?
progressively (prəˈɡrɛsɪvli)
Dịch nghĩa: tăng lên
trạng từ
Dịch nghĩa: tăng lên
trạng từ
Ví dụ:
"The company has been expanding progressively over the years.
Công ty đã mở rộng dần dần trong suốt những năm qua. "
Công ty đã mở rộng dần dần trong suốt những năm qua. "