You are here
prohibited là gì?
prohibited (prəˈhɪbɪtɪd)
Dịch nghĩa: bị cấm
Tính từ
Dịch nghĩa: bị cấm
Tính từ
Ví dụ:
"The sale of alcohol is prohibited after midnight.
Việc bán rượu bị cấm sau nửa đêm. "
Việc bán rượu bị cấm sau nửa đêm. "