You are here
prolix là gì?
prolix (ˈprəʊlɪks)
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Ví dụ:
"The report was criticized for being too prolix and difficult to read.
Báo cáo bị chỉ trích vì quá dài dòng và khó đọc. "
Báo cáo bị chỉ trích vì quá dài dòng và khó đọc. "