You are here
promising là gì?
promising (ˈprɒmɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: hứa hẹn
Tính từ
Dịch nghĩa: hứa hẹn
Tính từ
Ví dụ:
"The new startup is promising a revolutionary technology.
Công ty khởi nghiệp mới đang hứa hẹn một công nghệ cách mạng. "
Công ty khởi nghiệp mới đang hứa hẹn một công nghệ cách mạng. "