You are here
promotional là gì?
promotional (prəˈməʊʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: khuyến mãi
Tính từ
Dịch nghĩa: khuyến mãi
Tính từ
Ví dụ:
"The promotional campaign increased awareness of the new product.
Chiến dịch quảng cáo đã tăng cường nhận thức về sản phẩm mới. "
Chiến dịch quảng cáo đã tăng cường nhận thức về sản phẩm mới. "