You are here
propagate là gì?
propagate (ˈprɒpəɡeɪt)
Dịch nghĩa: sinh sản nhiều
Động từ
Dịch nghĩa: sinh sản nhiều
Động từ
Ví dụ:
"The scientists work to propagate new plant species in the lab.
Các nhà khoa học làm việc để nhân giống các loài thực vật mới trong phòng thí nghiệm. "
Các nhà khoa học làm việc để nhân giống các loài thực vật mới trong phòng thí nghiệm. "