You are here

proplet transfer là gì?

proplet transfer (proplet ˈtrænsfɜː)
Dịch nghĩa: giọt kim loại lỏng
Ví dụ:
Projectile Transfer - "The projectile transfer mechanism in the welding machine helps to feed material precisely to the weld joint." - Cơ chế chuyển giao vật liệu hàn trong máy hàn giúp cấp vật liệu chính xác đến mối hàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến