You are here
prosody là gì?
prosody (ˈprɒsədi)
Dịch nghĩa: phép làm thơ
Danh từ
Dịch nghĩa: phép làm thơ
Danh từ
Ví dụ:
"The prosody of her speech made it very engaging.
Nhịp điệu và âm điệu của bài phát biểu của cô ấy làm cho nó rất lôi cuốn. "
Nhịp điệu và âm điệu của bài phát biểu của cô ấy làm cho nó rất lôi cuốn. "