You are here

Prospectus là gì?

Prospectus (prəˈspɛktəs)
Dịch nghĩa: Bản cáo bạch
Ví dụ:
Prospectus - A prospectus is a document that provides detailed information about an insurance policy or investment offering. - Hồ sơ là tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về một hợp đồng bảo hiểm hoặc đề nghị đầu tư.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến