You are here
prostrate oneself before sb là gì?
prostrate oneself before sb (ˈprɒstreɪt wʌnˈsɛlf bɪˈfɔː sb)
Dịch nghĩa: quỳ mọp trước ai
Động từ
Dịch nghĩa: quỳ mọp trước ai
Động từ
Ví dụ:
"She prostrated herself before the king to show her respect.
Cô ấy đã quỳ lạy trước mặt vua để bày tỏ sự tôn kính. "
Cô ấy đã quỳ lạy trước mặt vua để bày tỏ sự tôn kính. "