You are here

protected (or monitored) premises là gì?

protected (or monitored) premises (prəˈtɛktɪd (ɔː ˈmɒnɪtəd) ˈprɛmɪsɪz)
Dịch nghĩa: Khu vực được phòng cháy chữa cháy (hoặc được giám sát)
Ví dụ:
Protected (or Monitored) Premises: The protected premises are equipped with a fire alarm system for safety. - Khu vực được bảo vệ (hoặc theo dõi) được trang bị hệ thống báo cháy để đảm bảo an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến