You are here
protection là gì?
protection (prəˈtɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: bảo vệ
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo vệ
Danh từ
Ví dụ:
"The protection of endangered species is a global concern.
Việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa là mối quan tâm toàn cầu. "
Việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa là mối quan tâm toàn cầu. "