You are here

Protection of the environment là gì?

Protection of the environment (prəˈtɛkʃᵊn ɒv ði ɪnˈvaɪrᵊnmənt)
Dịch nghĩa: bảo vệ môi trường.
Ví dụ:
Protection of the environment - Protection of the environment involves practices and measures to conserve natural resources and reduce environmental impact. - Bảo vệ môi trường liên quan đến các phương pháp và biện pháp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm tác động môi trường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến