You are here
protective measures là gì?
protective measures (prəˈtɛktɪv ˈmɛʒəz)
Dịch nghĩa: biện pháp bảo vệ
số nhiều
Dịch nghĩa: biện pháp bảo vệ
số nhiều
Ví dụ:
"Protective measures were put in place to prevent the spread of the disease.
Các biện pháp bảo vệ đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch. "
Các biện pháp bảo vệ đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch. "