You are here
protective relay là gì?
protective relay (prəˈtɛktɪv ˌrɪˈleɪ)
Dịch nghĩa: rơ le bảo vệ.
Dịch nghĩa: rơ le bảo vệ.
Ví dụ:
Protective relay: The protective relay activated to prevent damage to the equipment. - Rơle bảo vệ đã kích hoạt để ngăn ngừa hư hỏng thiết bị.
Tag: