You are here
prototype là gì?
prototype (ˈprəʊtətaɪp)
Dịch nghĩa: mẫu chuẩn
Dịch nghĩa: mẫu chuẩn
Ví dụ:
Prototype: The company is testing a prototype of their new car. - Công ty đang thử nghiệm nguyên mẫu của chiếc xe mới của họ.