You are here
protracted là gì?
protracted (prəˈtræktɪd)
Dịch nghĩa: bị kéo dài
Tính từ
Dịch nghĩa: bị kéo dài
Tính từ
Ví dụ:
"The project faced several protracted delays due to funding issues.
Dự án đã gặp phải nhiều sự trì hoãn kéo dài do vấn đề tài chính. "
Dự án đã gặp phải nhiều sự trì hoãn kéo dài do vấn đề tài chính. "