You are here
prudence là gì?
prudence (ˈpruːdᵊns)
Dịch nghĩa: sự thận trọng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thận trọng
Danh từ
Ví dụ:
"Prudence is a key quality for making sound financial decisions.
Sự thận trọng là một phẩm chất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn. "
Sự thận trọng là một phẩm chất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn. "