You are here
prudent là gì?
prudent (ˈpruːdᵊnt)
Dịch nghĩa: thận trọng
Tính từ
Dịch nghĩa: thận trọng
Tính từ
Ví dụ:
"It is prudent to save a portion of your income for emergencies.
Thận trọng là việc tiết kiệm một phần thu nhập của bạn cho các tình huống khẩn cấp. "
Thận trọng là việc tiết kiệm một phần thu nhập của bạn cho các tình huống khẩn cấp. "