You are here
psalm là gì?
psalm (sɑːm)
Dịch nghĩa: bài thánh ca
Danh từ
Dịch nghĩa: bài thánh ca
Danh từ
Ví dụ:
"The psalm was read during the religious service to offer comfort.
Bài thánh vịnh đã được đọc trong buổi lễ tôn giáo để mang lại sự an ủi. "
Bài thánh vịnh đã được đọc trong buổi lễ tôn giáo để mang lại sự an ủi. "