You are here
public debt là gì?
public debt (ˈpʌblɪk dɛt)
Dịch nghĩa: nợ công
Danh từ
Dịch nghĩa: nợ công
Danh từ
Ví dụ:
"Public debt has increased significantly over the past decade.
Nợ công đã tăng đáng kể trong suốt thập kỷ qua. "
Nợ công đã tăng đáng kể trong suốt thập kỷ qua. "