You are here
public expenditure là gì?
public expenditure (ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪʧə)
Dịch nghĩa: chi tiêu công
Danh từ
Dịch nghĩa: chi tiêu công
Danh từ
Ví dụ:
"The public expenditure on education has risen this year.
Chi tiêu công cho giáo dục đã tăng lên trong năm nay. "
Chi tiêu công cho giáo dục đã tăng lên trong năm nay. "