You are here
publicize là gì?
publicize (ˈpʌblɪsaɪz)
Dịch nghĩa: bá cáo
Động từ
Dịch nghĩa: bá cáo
Động từ
Ví dụ:
"The organization aims to publicize its activities to attract more support.
Tổ chức nhằm mục đích quảng bá hoạt động của mình để thu hút thêm sự hỗ trợ. "
Tổ chức nhằm mục đích quảng bá hoạt động của mình để thu hút thêm sự hỗ trợ. "