You are here
puddle là gì?
puddle (ˈpʌdᵊl)
Dịch nghĩa: vũng nước nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: vũng nước nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"After the rain, there was a small puddle in the parking lot.
Sau cơn mưa, có một vũng nước nhỏ trong bãi đậu xe. "
Sau cơn mưa, có một vũng nước nhỏ trong bãi đậu xe. "