You are here
Puff pastry là gì?
Puff pastry (pʌf ˈpeɪstri)
Dịch nghĩa: Bột ngàn lá
Dịch nghĩa: Bột ngàn lá
Ví dụ:
Puff pastry - She made delicious puff pastry tarts. - Cô ấy làm bánh tart bằng bột ngàn lớp rất ngon.
Tag: