You are here
pug-nosed là gì?
pug-nosed (ˈpʌɡnəʊzd)
Dịch nghĩa: mũi tẹt và hếch
Tính từ
Dịch nghĩa: mũi tẹt và hếch
Tính từ
Ví dụ:
"His pug-nosed appearance made him easily recognizable.
Diện mạo với cái mũi hếch của anh ấy khiến anh ấy dễ nhận ra. "
Diện mạo với cái mũi hếch của anh ấy khiến anh ấy dễ nhận ra. "