You are here

pump primer là gì?

pump primer (pʌmp ˈpraɪmə)
Dịch nghĩa: Bộ phận mồi bơm
Ví dụ:
Pump Primer: Before starting the pump, the firefighters applied the pump primer to ensure proper functioning. - Trước khi khởi động máy bơm, các nhân viên cứu hỏa đã áp dụng chất khởi động bơm để đảm bảo hoạt động chính xác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến