You are here
pump, submersible là gì?
pump, submersible (pʌmp, səbˈmɜːsəbᵊl)
Dịch nghĩa: Máy bơm chìm
Dịch nghĩa: Máy bơm chìm
Ví dụ:
Pump, Submersible: A submersible pump was used to extract water from the well during the rescue operation. - Một máy bơm chìm đã được sử dụng để rút nước từ giếng trong quá trình cứu hộ.
Tag: