You are here

Pumpkin seed là gì?

Pumpkin seed (ˈpʌmpkɪn siːd)
Dịch nghĩa: Hạt bí
Ví dụ:
Pumpkin seeds are a nutritious snack and can also be used as a topping for salads and soups. - Hạt bí ngô là một món ăn bổ dưỡng và cũng có thể được sử dụng làm topping cho salad và súp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến