You are here

Punching bag là gì?

Punching bag (ˈpʌnʧɪŋ bæɡ)
Dịch nghĩa: Bao cát đấm bốc
Ví dụ:
Punching bag is used for training in boxing or martial arts to improve strength and technique. - Bao cát được sử dụng để tập luyện trong boxing hoặc võ thuật để cải thiện sức mạnh và kỹ thuật.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến