You are here
punctuate là gì?
punctuate (ˈpʌŋkʧuːeɪt)
Dịch nghĩa: chấm câu
Động từ
Dịch nghĩa: chấm câu
Động từ
Ví dụ:
"Remember to punctuate your sentences correctly.
Nhớ đặt dấu câu đúng cách trong các câu của bạn. "
Nhớ đặt dấu câu đúng cách trong các câu của bạn. "