You are here
pure silver là gì?
pure silver (pjʊə ˈsɪlvə)
Dịch nghĩa: bạc ròng
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc ròng
Danh từ
Ví dụ:
"The antique jewelry was made of pure silver.
Đồ trang sức cổ được làm bằng bạc tinh khiết. "
Đồ trang sức cổ được làm bằng bạc tinh khiết. "