You are here

Puritan là gì?

Puritan (ˈpjʊərɪtᵊn)
Dịch nghĩa: người thanh giáo
Danh từ
Ví dụ:
"A Puritan was a member of a group that sought to reform the Church of England in the 16th and 17th centuries
Người Puritan là thành viên của một nhóm tìm cách cải cách Giáo hội Anh vào thế kỷ 16 và 17. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến