You are here
purplish là gì?
purplish (ˈpɜːpᵊlɪʃ)
Dịch nghĩa: hơi tím
Tính từ
Dịch nghĩa: hơi tím
Tính từ
Ví dụ:
"The fabric had a purplish hue under the evening light.
Vải có sắc tím nhạt dưới ánh sáng buổi tối. "
Vải có sắc tím nhạt dưới ánh sáng buổi tối. "