You are here
push a button là gì?
push a button (pʊʃ ə ˈbʌtᵊn)
Dịch nghĩa: bấm nút
Động từ
Dịch nghĩa: bấm nút
Động từ
Ví dụ:
"He had to push a button to start the machine.
Anh ấy phải nhấn nút để khởi động máy. "
Anh ấy phải nhấn nút để khởi động máy. "