You are here
put one’s ear to the wall là gì?
put one’s ear to the wall (pʊt wʌnz ɪə tuː ðə wɔːl)
Dịch nghĩa: áp tai vào tường
Động từ
Dịch nghĩa: áp tai vào tường
Động từ
Ví dụ:
"He put one’s ear to the wall to listen for any noises from the other side.
Anh áp tai vào tường để nghe xem có tiếng động gì từ phía bên kia không. "
Anh áp tai vào tường để nghe xem có tiếng động gì từ phía bên kia không. "