You are here

put one’s ear to the wall là gì?

put one’s ear to the wall (pʊt wʌnz ɪə tuː ðə wɔːl)
Dịch nghĩa: áp tai vào tường
Động từ
Ví dụ:
"He put one’s ear to the wall to listen for any noises from the other side.
Anh áp tai vào tường để nghe xem có tiếng động gì từ phía bên kia không. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến