You are here
put in solitary confinement là gì?
put in solitary confinement (pʊt ɪn ˈsɒlɪtᵊri kənˈfaɪnmənt)
Dịch nghĩa: biệt giam
Động từ
Dịch nghĩa: biệt giam
Động từ
Ví dụ:
"The prisoner was put in solitary confinement for disobeying the rules.
Tù nhân bị giam riêng vì không tuân theo các quy tắc. "
Tù nhân bị giam riêng vì không tuân theo các quy tắc. "