You are here
put up sth là gì?
put up sth (pʊt ʌp sth)
Dịch nghĩa: bắc
Động từ
Dịch nghĩa: bắc
Động từ
Ví dụ:
"She decided to put up a notice about the upcoming event.
Cô quyết định dán một thông báo về sự kiện sắp tới. "
Cô quyết định dán một thông báo về sự kiện sắp tới. "