You are here
PV (Present Value) là gì?
PV (Present Value) (piː-viː (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː))
Dịch nghĩa: Giá trị hiện tại ròng
Dịch nghĩa: Giá trị hiện tại ròng
Ví dụ:
PV (Present Value) - "The PV (Present Value) calculation determines how much a future sum of money is worth today." - Tính toán PV (Giá trị hiện tại) xác định giá trị của một khoản tiền trong tương lai ngày hôm nay.
Tag: