You are here

Pyinkado là gì?

Pyinkado (Pyinkado)
Dịch nghĩa: Gỗ Căm Xe
Ví dụ:
Pyinkado is a dense hardwood known for its durability and use in high-stress environments - Gỗ Pyinkado là loại gỗ cứng đặc, nổi tiếng với độ bền và được sử dụng trong các môi trường chịu áp lực cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến