You are here
quadrant là gì?
quadrant (ˈkwɒdrənt)
Dịch nghĩa: góc
Danh từ
Dịch nghĩa: góc
Danh từ
Ví dụ:
"The quadrant is an instrument used in astronomy and navigation.
Góc bốn phần là một dụng cụ được sử dụng trong thiên văn học và hàng hải. "
Góc bốn phần là một dụng cụ được sử dụng trong thiên văn học và hàng hải. "