You are here
quadruplet là gì?
quadruplet (quadruplet)
Dịch nghĩa: ca sinh bốn
Danh từ
Dịch nghĩa: ca sinh bốn
Danh từ
Ví dụ:
"The quadruplet consisted of four babies born at the same time.
Bộ tứ gồm bốn đứa trẻ sinh ra cùng một lúc. "
Bộ tứ gồm bốn đứa trẻ sinh ra cùng một lúc. "