You are here
quaint là gì?
quaint (kweɪnt)
Dịch nghĩa: cỏ vẻ cổ
Tính từ
Dịch nghĩa: cỏ vẻ cổ
Tính từ
Ví dụ:
"The quaint village was full of charm and history.
Ngôi làng cổ kính đầy sự quyến rũ và lịch sử. "
Ngôi làng cổ kính đầy sự quyến rũ và lịch sử. "