You are here
qualified là gì?
qualified (ˈkwɒlɪfaɪd)
Dịch nghĩa: đạt tiêu chuẩn
Tính từ
Dịch nghĩa: đạt tiêu chuẩn
Tính từ
Ví dụ:
"He is a qualified electrician with years of experience.
Anh ấy là một thợ điện có chứng chỉ và nhiều năm kinh nghiệm. "
Anh ấy là một thợ điện có chứng chỉ và nhiều năm kinh nghiệm. "