You are here
qualitative là gì?
qualitative (ˈkwɒlɪtətɪv)
Dịch nghĩa: định tính
Tính từ
Dịch nghĩa: định tính
Tính từ
Ví dụ:
"The qualitative research focused on understanding people's experiences.
Nghiên cứu định tính tập trung vào việc hiểu trải nghiệm của mọi người. "
Nghiên cứu định tính tập trung vào việc hiểu trải nghiệm của mọi người. "